Xổ Số Miền Bắc 10/02/2023

KT 15MQ9MQ1MQ5MQ4MQ12MQ
ĐB 85120
G.1 58592
G.2 53011 52879
G.3 59444 00995 02540
80461 30788 27247
G.4 5157 8803 9017 4982
G.5 9964 4270 1599
4834 2452 3287
G.6 949 516 442
G.7 27 17 90 53
Đầu Lô tô Đuôi Lô tô
0 03 0 20, 40, 70, 90
1 11, 16, 17(2) 1 11, 61
2 20, 27 2 42, 52, 82, 92
3 34 3 03, 53
4 40, 42, 44, 47, 49 4 34, 44, 64
5 52, 53, 57 5 95
6 61, 64 6 16
7 70, 79 7 17(2), 27, 47, 57, 87
8 82, 87, 88 8 88
9 90, 92, 95, 99 9 49, 79, 99

Thống kê nhanh Miền Bắc

Thống kê dưới đây tính đến trước giờ kết quả ngày: 24/04/2024

10 bộ số xuất hiện nhiều nhất trong 40 ngày qua
79: 22 lần 69: 19 lần 22: 18 lần 61: 18 lần 71: 18 lần
57: 17 lần 89: 16 lần 52: 16 lần 90: 16 lần 09: 16 lần
10 bộ số xuất hiện ít nhất trong 40 ngày qua
77: 7 lần 94: 7 lần 46: 7 lần 04: 7 lần 75: 6 lần
34: 5 lần 64: 5 lần 31: 5 lần 45: 5 lần 68: 5 lần
Những bộ số xuất hiện liên tiếp (Lô rơi)
22: 6 ngày 41: 2 ngày 52: 2 ngày 26: 2 ngày 01: 2 ngày
28: 2 ngày
Bộ số không ra 10 ngày trở lên (Lô khan)
76: 20 ngày 02: 14 ngày 55: 14 ngày 88: 13 ngày 83: 11 ngày
78: 11 ngày 35: 10 ngày
Thống kê đầu số xuất hiện trong 40 ngày qua
2: 132 lần 9: 122 lần 5: 117 lần 1: 112 lần 6: 108 lần
8: 106 lần 7: 102 lần 0: 98 lần 4: 95 lần 3: 88 lần
Thống kê đuôi số xuất hiện trong 40 ngày qua
9: 146 lần 2: 123 lần 0: 117 lần 1: 115 lần 3: 115 lần
7: 101 lần 6: 98 lần 5: 95 lần 4: 86 lần 8: 84 lần