Xổ Số Miền Bắc 11/03/2023

KT 7NE4NE10NE1NE5NE11NE
ĐB 47076
G.1 91911
G.2 68062 89887
G.3 97745 08606 90078
48492 59226 23122
G.4 1723 6001 7707 8139
G.5 9794 4226 2120
7005 9711 9405
G.6 880 643 489
G.7 08 68 94 48
Đầu Lô tô Đuôi Lô tô
0 01, 05(2), 06, 07, 08 0 20, 80
1 11(2) 1 01, 11(2)
2 20, 22, 23, 26(2) 2 22, 62, 92
3 39 3 23, 43
4 43, 45, 48 4 94(2)
5 5 05(2), 45
6 62, 68 6 06, 26(2), 76
7 76, 78 7 07, 87
8 80, 87, 89 8 08, 48, 68, 78
9 92, 94(2) 9 39, 89

Thống kê nhanh Miền Bắc

Thống kê dưới đây tính đến trước giờ kết quả ngày: 29/03/2024

10 bộ số xuất hiện nhiều nhất trong 40 ngày qua
89: 20 lần 79: 19 lần 19: 17 lần 82: 16 lần 99: 16 lần
25: 16 lần 02: 16 lần 26: 15 lần 42: 15 lần 78: 15 lần
10 bộ số xuất hiện ít nhất trong 40 ngày qua
06: 7 lần 62: 7 lần 81: 7 lần 76: 6 lần 12: 6 lần
35: 6 lần 17: 5 lần 58: 5 lần 36: 5 lần 01: 5 lần
Những bộ số xuất hiện liên tiếp (Lô rơi)
86: 4 ngày 79: 3 ngày 89: 2 ngày 96: 2 ngày 00: 2 ngày
52: 2 ngày 90: 2 ngày
Bộ số không ra 10 ngày trở lên (Lô khan)
88: 18 ngày 10: 17 ngày 34: 13 ngày 57: 12 ngày 94: 12 ngày
64: 12 ngày 24: 11 ngày 76: 11 ngày 06: 11 ngày 36: 10 ngày
72: 10 ngày
Thống kê đầu số xuất hiện trong 40 ngày qua
8: 125 lần 2: 120 lần 9: 114 lần 4: 112 lần 7: 105 lần
6: 105 lần 0: 103 lần 1: 103 lần 5: 98 lần 3: 95 lần
Thống kê đuôi số xuất hiện trong 40 ngày qua
9: 145 lần 0: 119 lần 2: 114 lần 3: 108 lần 1: 101 lần
4: 100 lần 5: 100 lần 8: 99 lần 7: 98 lần 6: 96 lần