Xổ Số Miền Bắc 29/01/2023

KT 3LD17LD8LD4LD20LD9LD13LD12LD
ĐB 76479
G.1 25766
G.2 72194 11034
G.3 40098 29006 40715
61584 39911 24856
G.4 3454 3693 5723 7638
G.5 5842 0789 9534
0388 1327 2320
G.6 134 548 571
G.7 35 26 48 03
Đầu Lô tô Đuôi Lô tô
0 03, 06 0 20
1 11, 15 1 11, 71
2 20, 23, 26, 27 2 42
3 34(3), 35, 38 3 03, 23, 93
4 42, 48(2) 4 34(3), 54, 84, 94
5 54, 56 5 15, 35
6 66 6 06, 26, 56, 66
7 71, 79 7 27
8 84, 88, 89 8 38, 48(2), 88, 98
9 93, 94, 98 9 79, 89

Thống kê nhanh Miền Bắc

Thống kê dưới đây tính đến trước giờ kết quả ngày: 15/04/2024

10 bộ số xuất hiện nhiều nhất trong 40 ngày qua
79: 24 lần 49: 18 lần 89: 17 lần 99: 17 lần 42: 16 lần
61: 16 lần 69: 16 lần 09: 16 lần 10: 16 lần 52: 15 lần
10 bộ số xuất hiện ít nhất trong 40 ngày qua
01: 7 lần 08: 7 lần 31: 6 lần 46: 6 lần 58: 6 lần
51: 6 lần 88: 6 lần 77: 5 lần 45: 5 lần 04: 5 lần
Những bộ số xuất hiện liên tiếp (Lô rơi)
61: 3 ngày 69: 2 ngày 48: 2 ngày 22: 2 ngày 00: 2 ngày
81: 2 ngày
Bộ số không ra 10 ngày trở lên (Lô khan)
82: 18 ngày 77: 13 ngày 14: 13 ngày 31: 11 ngày 76: 11 ngày
06: 10 ngày 11: 10 ngày 19: 10 ngày
Thống kê đầu số xuất hiện trong 40 ngày qua
2: 124 lần 9: 117 lần 8: 113 lần 1: 110 lần 5: 109 lần
6: 108 lần 7: 107 lần 0: 103 lần 4: 96 lần 3: 93 lần
Thống kê đuôi số xuất hiện trong 40 ngày qua
9: 159 lần 0: 116 lần 2: 115 lần 3: 111 lần 1: 103 lần
7: 103 lần 5: 102 lần 4: 92 lần 8: 92 lần 6: 87 lần