Mã ĐB 7DU - 13DU - 6DU - 15DU - 8DU - 14DU
ĐB 13371
G.1 03039
G.2 09983 61824
G.3 34313 26081 14153
94015 53335 70889
G.4 2662 5431 1297 0572
G.5 1806 8998 9678
0688 8849 3281
G.6 552 429 121
G.7 25 90 33 65
Đầu Lô tô Đuôi Lô tô
0 06 0 90
1 13, 15 1 21, 31, 71, 81(2)
2 21, 24, 25, 29 2 52, 62, 72
3 31, 33, 35, 39 3 13, 33, 53, 83
4 49 4 24
5 52, 53 5 15, 25, 35, 65
6 62, 65 6 06
7 71, 72, 78 7 97
8 81(2), 83, 88, 89 8 78, 88, 98
9 90, 97, 98 9 29, 39, 49, 89
Chọn tỉnh

Biên độ ngày

Chọn biên độ

Kiểu xem
 
Thống kê giải đặc biệt xổ số Miền Bắc 30 ngày
Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7 C.Nhật
      
22165
02/03/25
84575
03/03/25
86953
04/03/25
70997
05/03/25
97177
06/03/25
45272
07/03/25
26689
08/03/25
59818
09/03/25
02761
10/03/25
31235
11/03/25
80738
12/03/25
60881
13/03/25
32069
14/03/25
97404
15/03/25
53850
16/03/25
37573
17/03/25
48130
18/03/25
82163
19/03/25
44025
20/03/25
04036
21/03/25
67411
22/03/25
98613
23/03/25
91988
24/03/25
69409
25/03/25
23518
26/03/25
50960
27/03/25
53412
28/03/25
09761
29/03/25
80716
30/03/25
97315
31/03/25
13371
01/04/25
     
Giải Bến Tre Vũng Tàu Bạc Liêu
G.8
67
86
28
G.7
809
392
517
G.6
5555
6005
7118
1056
3854
7253
0940
0956
6985
G.5
6357
6211
2767
G.4
20019
32386
36079
97273
17362
48003
90573
27402
31981
01618
68712
38058
61584
76366
42689
28656
22696
84208
06330
18136
81965
G.3
12891
99664
59604
69983
12473
41338
G.2
12052
55148
67901
G.1
99717
00709
49059
ĐB
548364
397070
227152
Đầy đủ
2 số
3 số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
Đầu Bến Tre Vũng Tàu Bạc Liêu
0 03, 05, 09 02, 04, 09 01, 08
1 17, 18, 19 11, 12, 18 17
2 28
3 30, 36, 38
4 48 40
5 52, 55, 57 53, 54, 56, 58 52, 56(2), 59
6 62, 64(2), 67 66 65, 67
7 73(2), 79 70 73
8 86 81, 83, 84, 86 85, 89
9 91 92 96
Giải Đắc Lắc Quảng Nam
G.8
16
61
G.7
166
729
G.6
4364
0876
1422
7929
9221
7836
G.5
7460
2966
G.4
70028
37936
43520
37870
44662
43610
72261
43354
61597
41966
43741
61396
90717
74265
G.3
52168
85555
96129
33350
G.2
93336
20096
G.1
46410
11827
ĐB
195227
677808
Đầy đủ
2 số
3 số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
Đầu Đắc Lắc Quảng Nam
0 08
1 10(2), 16 17
2 20, 22, 27, 28 21, 27, 29(3)
3 36(2) 36
4 41
5 55 50, 54
6 60, 61, 62, 64, 66, 68 61, 65, 66(2)
7 70, 76
8
9 96(2), 97

Xổ Số Mega 6/45 Chủ nhật ngày 30/03/2025

Giá trị Jackpot Mega 6/45 ước tính
56,741,982,500 đồng
Kỳ quay thưởng : 01334
14 15 33 38 42 45
Giải Trùng khớp Số lượng Giá trị (đ)
Jackpot 1 56,741,982,500
Giải nhất 22 10,000,000
Giải nhì 2,024 300,000
Giải ba 33,818 30,000

Xổ Số Power 6/55 Thứ 3 ngày 01/04/2025

Giá trị Jackpot 1 Power 6/55 ước tính
34,854,249,450 đồng
Giá trị Jackpot 2 Power 6/55 ước tính
12,264,960,500 đồng
Kỳ quay thưởng: 01171
14 15 29 33 39 47 04

Các con số dự thưởng phải trùng với số kết quả nhưng không cần theo đúng thứ tự

Giải Trùng khớp Số lượng Giá trị (đ)
Jackpot 1 0 34,854,249,450
Jackpot 2 1 12,264,960,500
Giải nhất 11 40,000,000
Giải nhì 722 500,000
Giải ba 16,256 50,000

Xổ Số Max 3D Thứ 2 ngày 31/03/2025

Kỳ quay thưởng: 00905
Giải Dãy số trúng Giải thưởng
ĐB 500 576 1tr
Nhất 226 791 190 560 350N
Nhì 941 729 360 210N
355 407 936
Ba 611 262 320 607 100N
077 878 577 111

Xổ Số Max 3D Pro Thứ 3 ngày 01/04/2025

Kỳ quay thưởng: 00552
Giải Dãy số trúng Giải thưởng
ĐB 658 163 2 tỷ
Phụ ĐB 163 658 400tr
Nhất Trùng 2 bộ ba số bất kỳ trong 4 bộ ba số 30tr
292 438 035 420
Nhì Trùng 2 bộ ba số bất kỳ trong 4 bộ ba số: 10tr
594 455 179
238 465 184
Ba Trùng 2 bộ ba số bất kỳ trong 8 bộ ba số: 4tr
066 617 228 641
131 986 945 012
Trùng bất kỳ 2 bộ ba số quay thưởng của giải Đặc biệt, Nhất, Nhì hoặc Ba 1tr
Năm Trùng 1 bộ ba số quay thưởng giải Đặc biệt bất kỳ 100k
Sáu Trùng 1 bộ ba số quay thưởng giải Nhất, Nhì hoặc Ba bất kỳ 40k