KT 9CV8CV7CV14CV2CV12CV19CV16CV
ĐB 87360
G.1 29463
G.2 59670 85173
G.3 59452 73572 10791
73037 30913 85255
G.4 4173 1112 3763 1888
G.5 1518 0392 8758
2218 4504 5669
G.6 163 177 086
G.7 95 45 08 63
Đầu Lô tô Đuôi Lô tô
0 04, 08 0 60, 70
1 12, 13, 18(2) 1 91
2 2 12, 52, 72, 92
3 37 3 13, 63(4), 73(2)
4 45 4 04
5 52, 55, 58 5 45, 55, 95
6 60, 63(4), 69 6 86
7 70, 72, 73(2), 77 7 37, 77
8 86, 88 8 08, 18(2), 58, 88
9 91, 92, 95 9 69
Chọn tỉnh

Biên độ ngày

Chọn biên độ

 
Kiểu xem

Thống kê giải đặc biệt xổ số Miền Bắc 30 ngày

Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7 C.Nhật
    
94670
10/11/23
08391
11/11/23
98375
12/11/23
19412
13/11/23
85800
14/11/23
33859
15/11/23
54869
16/11/23
95110
17/11/23
98371
18/11/23
38429
19/11/23
49071
20/11/23
17948
21/11/23
14670
22/11/23
57999
23/11/23
20952
24/11/23
08816
25/11/23
11873
26/11/23
84757
27/11/23
11913
28/11/23
03141
29/11/23
07426
30/11/23
12301
01/12/23
87485
02/12/23
01716
03/12/23
87694
04/12/23
47521
05/12/23
93178
06/12/23
35627
07/12/23
38223
08/12/23
57057
09/12/23
87360
10/12/23

Thống kê nhanh Miền Bắc

Thống kê dưới đây tính đến trước giờ kết quả ngày: 10/12/2023

10 bộ số xuất hiện nhiều nhất trong 40 ngày qua
73: 18 lần 44: 17 lần 52: 17 lần 36: 17 lần 99: 17 lần
13: 16 lần 10: 16 lần 62: 16 lần 96: 15 lần 12: 15 lần
10 bộ số xuất hiện ít nhất trong 40 ngày qua
09: 7 lần 39: 7 lần 11: 7 lần 40: 7 lần 51: 6 lần
38: 6 lần 50: 6 lần 93: 6 lần 95: 6 lần 76: 5 lần
Những bộ số xuất hiện liên tiếp (Lô rơi)
13: 2 ngày 92: 2 ngày 04: 2 ngày 52: 2 ngày 12: 2 ngày
Bộ số không ra 10 ngày trở lên (Lô khan)
56: 17 ngày 67: 14 ngày 03: 12 ngày 09: 12 ngày 83: 11 ngày
50: 11 ngày 90: 11 ngày 02: 10 ngày
Thống kê đầu số xuất hiện trong 40 ngày qua
1: 119 lần 9: 116 lần 7: 111 lần 4: 111 lần 6: 107 lần
2: 106 lần 0: 104 lần 8: 104 lần 5: 102 lần 3: 100 lần
Thống kê đuôi số xuất hiện trong 40 ngày qua
3: 118 lần 2: 117 lần 7: 115 lần 9: 111 lần 6: 108 lần
8: 105 lần 0: 103 lần 4: 103 lần 5: 101 lần 1: 99 lần
Giải Tiền Giang Kiên Giang Đà Lạt
G.8
98
95
53
G.7
862
606
581
G.6
3157
4833
7066
8027
7419
9306
5432
8630
4054
G.5
5230
6125
8663
G.4
09979
95599
60095
63127
47445
40767
58451
27856
11839
53318
88116
76436
39500
29375
89202
44644
41827
01961
71842
61005
23208
G.3
00418
42254
19298
71270
29470
65181
G.2
59391
14380
38632
G.1
55110
41148
48394
ĐB
300589
793321
323859
0 1 2 3 4 5 6 7 8 9
Đầu Tiền Giang Kiên Giang Đà Lạt
0 00, 06(2) 02, 05, 08
1 10, 18 16, 18, 19
2 27 21, 25, 27 27
3 30, 33 36, 39 30, 32(2)
4 45 48 42, 44
5 51, 54, 57 56 53, 54, 59
6 62, 66, 67 61, 63
7 79 70, 75 70
8 89 80 81(2)
9 91, 95, 98, 99 95, 98 94
Giải Khánh Hòa Kon Tum Thừa Thiên Huế
G.8
21
95
45
G.7
352
647
339
G.6
1533
3615
4710
0671
4408
8986
8594
9348
8576
G.5
8118
4498
8225
G.4
28000
29538
46996
97798
26658
05209
44815
69850
78022
38280
20487
29165
94934
01563
83313
36334
85371
00682
63171
16106
76885
G.3
55723
27991
78835
28473
73466
75246
G.2
05727
76491
88670
G.1
58011
69899
10228
ĐB
661321
382358
663408
Đầu Khánh Hòa Kon Tum Thừa Thiên Huế
0 00, 09 08 06, 08
1 10, 11, 15(2), 18 13
2 21(2), 23, 27 22 25, 28
3 33, 38 34, 35 34, 39
4 47 45, 46, 48
5 52, 58 50, 58
6 63, 65 66
7 71, 73 70, 71(2), 76
8 80, 86, 87 82, 85
9 91, 96, 98 91, 95, 98, 99 94
Giá trị Jackpot Mega 6/45 ước tính
23,299,498,500 đồng
Kỳ quay thưởng : #001132
09 10 11 17 41 44
Giải Trùng khớp Số lượng Giá trị (đ)
Jackpot 0 23,299,498,500
Giải nhất 22 10,000,000
Giải nhì 1,076 300,000
Giải ba 19,183 30,000
Giá trị Jackpot 1 Power 6/55 ước tính
32,990,974,950 đồng
Giá trị Jackpot 2 Power 6/55 ước tính
4,814,957,800 đồng
Kỳ quay thưởng: #00968
06 09 26 27 34 47 41

Các con số dự thưởng phải trùng với số kết quả nhưng không cần theo đúng thứ tự

Giải Trùng khớp Số lượng Giá trị (đ)
Jackpot 1 0 32,990,974,950
Jackpot 2 0 4,814,957,800
Giải nhất 9 40,000,000
Giải nhì 619 500,000
Giải ba 11,708 50,000
Kỳ quay thưởng: #00574
Giải Dãy số trúng Giải thưởng
ĐB 522 819 1tr
Nhất 600 649 561 451 350N
Nhì 976 734 659 210N
769 406 827
Ba 677 888 749 069 100N
999 771 206 426
Kỳ quay thưởng: #00222
Giải Dãy số trúng Giải thưởng
ĐB 210 609 2 tỷ
Phụ ĐB 609 210 400tr
Nhất Trùng 2 bộ ba số bất kỳ trong 4 bộ ba số 30tr
284 754 007 879
Nhì Trùng 2 bộ ba số bất kỳ trong 4 bộ ba số: 10tr
770 879 539
846 799 880
Ba Trùng 2 bộ ba số bất kỳ trong 8 bộ ba số: 4tr
384 562 213 353
385 803 157 013
Trùng bất kỳ 2 bộ ba số quay thưởng của giải Đặc biệt, Nhất, Nhì hoặc Ba 1tr
Năm Trùng 1 bộ ba số quay thưởng giải Đặc biệt bất kỳ 100k
Sáu Trùng 1 bộ ba số quay thưởng giải Nhất, Nhì hoặc Ba bất kỳ 40k
Xổ số thần tài - Chủ nhật ngày 10/12/2023
7078
Điện toán 123 - Chủ nhật ngày 10/12/2023
2 20 371
Điện toán 6x36 - Thứ 7 ngày 09/12/2023
07 08 14 17 18 21