XSMN - Kết Quả Xổ Số Miền Nam - SXMN
Giải | Bình Thuận | Tây Ninh | An Giang |
---|---|---|---|
G.8 | 03 | 21 | 10 |
G.7 | 396 | 264 | 270 |
G.6 | 5121 1270 2117 | 8942 5373 2108 | 7404 9485 8450 |
G.5 | 0964 | 4253 | 9476 |
G.4 | 60306 12768 68629 23788 08167 45868 08276 | 85359 15811 27843 02294 34437 92044 09833 | 93162 93467 28354 01042 15033 32190 57895 |
G.3 | 54424 73052 | 95358 13436 | 99887 71426 |
G.2 | 62417 | 85019 | 94261 |
G.1 | 50315 | 75663 | 64809 |
ĐB | 352467 | 481868 | 667203 |
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
Xổ Số Miền Nam 22/01/2025
Giải | Đồng Nai | Cần Thơ | Sóc Trăng |
---|---|---|---|
G.8 | 68 | 28 | 90 |
G.7 | 118 | 924 | 986 |
G.6 | 9855 0273 1027 | 8790 1824 2586 | 1180 4647 6531 |
G.5 | 1447 | 5165 | 1224 |
G.4 | 34216 43660 67107 11881 29501 55152 47852 | 25330 05613 46358 37884 11807 33370 77683 | 21625 09696 74627 96121 81387 73127 22710 |
G.3 | 62320 93106 | 99482 48520 | 30938 61951 |
G.2 | 97404 | 82272 | 96693 |
G.1 | 31186 | 85037 | 93477 |
ĐB | 042817 | 785329 | 254731 |
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
Xổ Số Miền Nam 21/01/2025
Giải | Bến Tre | Vũng Tàu | Bạc Liêu |
---|---|---|---|
G.8 | 35 | 23 | 84 |
G.7 | 495 | 948 | 618 |
G.6 | 4796 5876 4622 | 2881 4204 3206 | 2850 3836 6976 |
G.5 | 7505 | 2336 | 0691 |
G.4 | 61649 64587 41406 42961 55851 70833 88596 | 62260 19376 41853 73909 24666 51258 35800 | 20886 49941 35611 47887 71934 90645 00154 |
G.3 | 78309 06507 | 81699 18752 | 88278 71428 |
G.2 | 17718 | 84222 | 26391 |
G.1 | 38953 | 22575 | 78354 |
ĐB | 071548 | 072818 | 131199 |
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
Xổ Số Miền Nam 20/01/2025
Giải | Hồ Chí Minh | Đồng Tháp | Cà Mau |
---|---|---|---|
G.8 | 72 | 14 | 97 |
G.7 | 857 | 269 | 666 |
G.6 | 1226 5076 6500 | 5884 3983 9829 | 8387 9394 8354 |
G.5 | 2056 | 6833 | 4941 |
G.4 | 65677 38199 80187 36413 67198 79453 52416 | 44379 26707 58929 99226 51830 31151 19723 | 46536 85965 99900 95938 53760 20009 92878 |
G.3 | 27796 19958 | 16106 62058 | 28559 30070 |
G.2 | 34276 | 87555 | 31939 |
G.1 | 69549 | 44093 | 98115 |
ĐB | 891824 | 282995 | 377927 |
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
Xổ Số Miền Nam 19/01/2025
Giải | Tiền Giang | Kiên Giang | Đà Lạt |
---|---|---|---|
G.8 | 00 | 18 | 60 |
G.7 | 311 | 410 | 091 |
G.6 | 8376 6308 4579 | 5532 1195 5308 | 0161 1540 7095 |
G.5 | 9513 | 0587 | 0446 |
G.4 | 77213 77000 91896 77685 03604 56690 39328 | 74964 00287 14910 93076 25837 16678 35123 | 28738 54997 75491 85662 48931 46315 69153 |
G.3 | 04341 39645 | 19652 14538 | 99114 17209 |
G.2 | 81240 | 91144 | 38096 |
G.1 | 84187 | 52275 | 90428 |
ĐB | 499785 | 952018 | 338849 |
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
Xổ Số Miền Nam 18/01/2025
Giải | Hồ Chí Minh | Bình Phước | Hậu Giang | Long An |
---|---|---|---|---|
G.8 | 16 | 21 | 12 | 29 |
G.7 | 861 | 145 | 089 | 572 |
G.6 | 4971 3556 4573 | 7690 8894 5574 | 5001 5597 9617 | 0004 8486 7037 |
G.5 | 8268 | 6590 | 1928 | 4346 |
G.4 | 19595 83091 24764 72820 96362 56121 59759 | 30756 78752 76189 14750 18648 42567 58403 | 02273 14020 53357 17416 29429 62338 21139 | 22050 57468 80488 33437 72370 96791 47521 |
G.3 | 99292 00396 | 31568 02576 | 45190 14759 | 28821 05281 |
G.2 | 81167 | 15426 | 07295 | 11355 |
G.1 | 51761 | 27663 | 93146 | 14734 |
ĐB | 454394 | 610828 | 043495 | 266913 |
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
Xổ Số Miền Nam 17/01/2025
Giải | Bình Dương | Vĩnh Long | Trà Vinh |
---|---|---|---|
G.8 | 34 | 18 | 46 |
G.7 | 139 | 003 | 254 |
G.6 | 8173 0699 9644 | 5066 4226 7104 | 2424 8155 4603 |
G.5 | 1095 | 0523 | 5553 |
G.4 | 16193 94932 55839 21489 53453 87745 10380 | 59801 74191 95470 68956 64038 56583 56154 | 44841 83203 71079 24189 53351 10198 86986 |
G.3 | 63238 08138 | 32651 82103 | 39372 96950 |
G.2 | 56046 | 76101 | 29479 |
G.1 | 08256 | 00975 | 58866 |
ĐB | 879977 | 901498 | 784952 |
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
Xổ Số Miền Nam 16/01/2025
Giải | Bình Thuận | Tây Ninh | An Giang |
---|---|---|---|
G.8 | 13 | 15 | 89 |
G.7 | 269 | 756 | 224 |
G.6 | 9052 4933 7893 | 3892 6936 5606 | 3231 0169 4995 |
G.5 | 1314 | 4879 | 4717 |
G.4 | 38916 07682 35408 33902 26447 14316 24810 | 98357 14823 38827 70546 07601 29337 42458 | 87620 79402 54824 62572 54767 54003 53659 |
G.3 | 22200 58746 | 75445 91705 | 60929 91475 |
G.2 | 38679 | 78070 | 21389 |
G.1 | 26995 | 98528 | 70132 |
ĐB | 137098 | 071137 | 526289 |
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
XSMN Minh Ngọc - SXMN - KQXSMN - Kết quả xổ số kiến thiết Miền Nam hàng ngày được tường thuật từ 16 giờ 10 phút từ trường quay được mở thưởng vào tất cả các ngày trong tuần từ thứ 2 đến chủ nhật. Mỗi ngày có 3 đài mở thưởng, riêng thứ 7 có 4 đài. Xổ số tỉnh nào sẽ quay tại tỉnh đó
XS Miền Nam quay trực tiếp lúc mấy giờ ?
Kết quả xổ số miền Nam được quay hàng ngày vào lúc 16h15’ tại tại công ty xổ số kiến thiết của tỉnh mà hôm đó có lịch mở thưởng. Người chơi có thể theo dõi trực tiếp tại web xổ số ketqua.org.
Lịch quay các đài xổ số miền Nam trong tuần
- Thứ 2: TP. Hồ Chí Minh, Đồng Tháp, Cà Mau
- Thứ 3: Bến Tre, Vũng Tàu, Bạc Liêu
- Thứ 4: Đồng Nai, Cần Thơ, Sóc Trăng
- Thứ 5: Tây Ninh, An Giang, Bình Thuận
- Thứ 6: Vĩnh Long, Bình Dương, Trà Vinh
- Thứ 7: TP. Hồ Chí Minh, Long An, Bình Phước, Hậu Giang
- Chủ Nhật: Tiền Giang, Kiên Giang, Đà Lạt.
Các đài in đậm là đài quay chính/đài chánh trong ngày.
Cơ cấu giải thưởng KQXS Miền Nam mới nhất
Với mỗi tờ vé số miền Nam có mệnh giá 10.000đ/tờ, bạn có cơ hội trúng các giải thưởng sau:
1 Giải Đặc biệt: trị giá 2.000.000.000đ
10 Giải nhất: trị giá 30.000.000đ
10 Giải nhì: trị giá 15.000.000đ
20 Giải ba: trị giá 10.000.000đ
70 Giải tư: trị giá 3.000.000đ
100 Giải năm: trị giá 1.000.000đ
300 Giải sáu: trị giá 400.000đ
1.000 Giải bảy: trị giá 200.000đ
10.000 Giải tám: trị giá 100.000đ
9 Giải phụ đặc biệt: trị giá 50.000.000đ
45 Giải khuyến khích: trị giá 6.000.000đ
Giải phụ được tính cho những tờ vé số khớp 5 số cuối cùng của dãy số trúng giải đặc biệt.
Giải khuyến khích được tính cho những tờ vé số có dãy số khớp số đầu với dãy số giải đặc biệt trên bảng kết quả và chỉ sai 1 trong 5 số bất kỳ ở các hàng còn lại.