XSMB - Kết quả Xổ số miền Bắc - SXMB

KT 5PT14PT8PT2PT9PT12PT
ĐB 81664
G.1 40033
G.2 18931 74834
G.3 84351 11200 19833
22886 94162 32936
G.4 2426 4054 2848 1715
G.5 7368 9863 8037
9985 1320 5112
G.6 657 518 832
G.7 61 09 39 59
Đầu Lô tô Đuôi Lô tô
0 00, 09 0 00, 20
1 12, 15, 18 1 31, 51, 61
2 20, 26 2 12, 32, 62
3 31, 32, 33(2), 34, 36, 37, 39 3 33(2), 63
4 48 4 34, 54, 64
5 51, 54, 57, 59 5 15, 85
6 61, 62, 63, 64, 68 6 26, 36, 86
7 7 37, 57
8 85, 86 8 18, 48, 68
9 9 09, 39, 59

Thống kê nhanh Miền Bắc

Thống kê dưới đây tính đến trước giờ kết quả ngày: 21/03/2023

10 bộ số xuất hiện nhiều nhất trong 40 ngày qua
04: 18 lần 10: 18 lần 58: 17 lần 62: 17 lần 79: 17 lần
56: 16 lần 41: 16 lần 11: 16 lần 34: 16 lần 63: 15 lần
10 bộ số xuất hiện ít nhất trong 40 ngày qua
24: 7 lần 07: 7 lần 69: 7 lần 31: 6 lần 29: 6 lần
51: 6 lần 30: 6 lần 36: 6 lần 84: 5 lần 28: 5 lần
Những bộ số xuất hiện liên tiếp (Lô rơi)
63: 3 ngày 48: 3 ngày 12: 2 ngày 54: 2 ngày 32: 2 ngày
09: 2 ngày
Bộ số không ra 10 ngày trở lên (Lô khan)
53: 17 ngày 16: 15 ngày 71: 15 ngày 14: 13 ngày 73: 12 ngày
84: 11 ngày 30: 11 ngày
Thống kê đầu số xuất hiện trong 40 ngày qua
4: 124 lần 1: 115 lần 0: 114 lần 6: 113 lần 9: 111 lần
3: 107 lần 7: 107 lần 5: 102 lần 8: 98 lần 2: 89 lần
Thống kê đuôi số xuất hiện trong 40 ngày qua
4: 115 lần 0: 114 lần 8: 113 lần 5: 112 lần 2: 110 lần
3: 108 lần 9: 107 lần 6: 105 lần 7: 102 lần 1: 94 lần

Xổ Số Miền Bắc 20/03/2023

KT 3PU2PU1PU4PU14PU8PU
ĐB 24192
G.1 24877
G.2 69360 66583
G.3 07529 77038 85099
32290 94963 23842
G.4 6979 7304 7041 4748
G.5 6909 5405 4710
9722 2752 1632
G.6 617 012 182
G.7 29 54 10 42
Đầu Lô tô Đuôi Lô tô
0 04, 05, 09 0 10(2), 60, 90
1 10(2), 12, 17 1 41
2 22, 29(2) 2 12, 22, 32, 42(2), 52, 82, 92
3 32, 38 3 63, 83
4 41, 42(2), 48 4 04, 54
5 52, 54 5 05
6 60, 63 6
7 77, 79 7 17, 77
8 82, 83 8 38, 48
9 90, 92, 99 9 09, 29(2), 79, 99

Xổ Số Miền Bắc 19/03/2023

KT 8PV6PV1PV2PV15PV14PV
ĐB 86903
G.1 51904
G.2 86833 22870
G.3 85621 16256 18746
84156 68556 38891
G.4 3826 9033 6756 8348
G.5 9234 5163 4061
7108 1862 5943
G.6 562 892 334
G.7 04 72 23 96
Đầu Lô tô Đuôi Lô tô
0 03, 04(2), 08 0 70
1 1 21, 61, 91
2 21, 23, 26 2 62(2), 72, 92
3 33(2), 34(2) 3 03, 23, 33(2), 43, 63
4 43, 46, 48 4 04(2), 34(2)
5 56(4) 5
6 61, 62(2), 63 6 26, 46, 56(4), 96
7 70, 72 7
8 8 08, 48
9 91, 92, 96 9

Xổ Số Miền Bắc 18/03/2023

KT 14PX6PX10PX3PX9PX11PX
ĐB 57570
G.1 25444
G.2 05260 51308
G.3 14099 69326 17323
52596 06495 47274
G.4 1522 2679 3931 2502
G.5 2734 6503 6147
0437 5088 0227
G.6 897 979 581
G.7 44 97 13 93
Đầu Lô tô Đuôi Lô tô
0 02, 03, 08 0 60, 70
1 13 1 31, 81
2 22, 23, 26, 27 2 02, 22
3 31, 34, 37 3 03, 13, 23, 93
4 44(2), 47 4 34, 44(2), 74
5 5 95
6 60 6 26, 96
7 70, 74, 79(2) 7 27, 37, 47, 97(2)
8 81, 88 8 08, 88
9 93, 95, 96, 97(2), 99 9 79(2), 99

Xổ Số Miền Bắc 17/03/2023

KT 14PY12PY9PY4PY6PY10PY
ĐB 59389
G.1 46086
G.2 47967 93279
G.3 62875 61643 80808
17950 83001 55132
G.4 7669 4211 2318 6993
G.5 7346 4111 6778
2763 2406 4847
G.6 006 958 919
G.7 09 05 65 60
Đầu Lô tô Đuôi Lô tô
0 01, 05, 06(2), 08, 09 0 50, 60
1 11(2), 18, 19 1 01, 11(2)
2 2 32
3 32 3 43, 63, 93
4 43, 46, 47 4
5 50, 58 5 05, 65, 75
6 60, 63, 65, 67, 69 6 06(2), 46, 86
7 75, 78, 79 7 47, 67
8 86, 89 8 08, 18, 58, 78
9 93 9 09, 19, 69, 79, 89

Xổ Số Miền Bắc 16/03/2023

KT 5PZ15PZ10PZ7PZ13PZ14PZ
ĐB 89581
G.1 62172
G.2 16250 32921
G.3 86507 63642 18592
40723 78206 13297
G.4 4218 9856 9922 8734
G.5 4172 2783 9801
0431 9420 0537
G.6 945 195 212
G.7 92 44 89 04
Đầu Lô tô Đuôi Lô tô
0 01, 04, 06, 07 0 20, 50
1 12, 18 1 01, 21, 31, 81
2 20, 21, 22, 23 2 12, 22, 42, 72(2), 92(2)
3 31, 34, 37 3 23, 83
4 42, 44, 45 4 04, 34, 44
5 50, 56 5 45, 95
6 6 06, 56
7 72(2) 7 07, 37, 97
8 81, 83, 89 8 18
9 92(2), 95, 97 9 89

Xổ Số Miền Bắc 15/03/2023

KT 9NA8NA11NA14NA4NA5NA
ĐB 67724
G.1 09458
G.2 42912 82249
G.3 32675 58785 80854
22192 66944 59826
G.4 3763 1746 8274 9210
G.5 9558 7603 8738
9949 1521 8486
G.6 600 528 250
G.7 35 83 26 41
Đầu Lô tô Đuôi Lô tô
0 00, 03 0 00, 10, 50
1 10, 12 1 21, 41
2 21, 24, 26(2), 28 2 12, 92
3 35, 38 3 03, 63, 83
4 41, 44, 46, 49(2) 4 24, 44, 54, 74
5 50, 54, 58(2) 5 35, 75, 85
6 63 6 26(2), 46, 86
7 74, 75 7
8 83, 85, 86 8 28, 38, 58(2)
9 92 9 49(2)

Cơ cấu giải thưởng XSMB

(Xổ số truyền thống, xổ số Thủ Đô hay xổ số Hà Nội)

Loại vé 10000đ:

Có 81.150 giải thưởng (27 số tương đương với 27 lần quay):

Tên giải Tiền thưởng (VNĐ) Số lượng giải Tổng giá trị giải thưởng (VNĐ) Trị giá mỗi giải so với giá vé mua
Giải ĐB 200,000,000 15 3,000,000,000 20,000 lần
Giải nhất 20,000,000 15 3,000,000,000 2,000 lần
Giải nhì 5,000,000 30 150,000,000 500 lần
Giải ba 2,000,000 90 180,000,000 200 lần
Giải tư 400,000 600 240,000,000 40 lần
Giải năm 200,000 900 180,000,000 20 lần
Giải sáu 100,000 4500 450,000,000 10 lần
Giải bảy 40,000 60000 2,400,000,000 4 lần

(Xổ số truyền thống, xổ số Thủ Đô (XSTD) hay xổ số Hà Nội(XSHN), XS MB truc tiep, SXMB, Xo so Mien Bac hom nay)