- Trang chủ
- Xổ số miền Bắc
KT | 11SD14SD13SD15SD8SD4SD | |||||||||||
ĐB | 04408 | |||||||||||
G.1 | 98155 | |||||||||||
G.2 | 29784 | 89293 | ||||||||||
G.3 | 39341 | 14393 | 11089 | |||||||||
61352 | 00867 | 38422 | ||||||||||
G.4 | 2710 | 2069 | 7376 | 8015 | ||||||||
G.5 | 2800 | 3282 | 3775 | |||||||||
0197 | 7450 | 6606 | ||||||||||
G.6 | 870 | 440 | 693 | |||||||||
G.7 | 64 | 73 | 67 | 90 |
Đầu | Lô tô | Đuôi | Lô tô |
---|---|---|---|
0 | 00, 06, 08 | 0 | 00, 10, 40, 50, 70, 90 |
1 | 10, 15 | 1 | 41 |
2 | 22 | 2 | 22, 52, 82 |
3 | 3 | 73, 93(3) | |
4 | 40, 41 | 4 | 64, 84 |
5 | 50, 52, 55 | 5 | 15, 55, 75 |
6 | 64, 67(2), 69 | 6 | 06, 76 |
7 | 70, 73, 75, 76 | 7 | 67(2), 97 |
8 | 82, 84, 89 | 8 | 08 |
9 | 90, 93(3), 97 | 9 | 69, 89 |
Thống kê nhanh Miền Bắc
Thống kê dưới đây tính đến trước giờ kết quả ngày: 04/06/2023
10 bộ số xuất hiện nhiều nhất trong 40 ngày qua
67: 20 lần | 42: 19 lần | 08: 18 lần | 41: 18 lần | 00: 18 lần |
84: 18 lần | 62: 17 lần | 70: 16 lần | 91: 16 lần | 87: 16 lần |
10 bộ số xuất hiện ít nhất trong 40 ngày qua
98: 7 lần | 25: 7 lần | 14: 6 lần | 94: 6 lần | 23: 6 lần |
04: 6 lần | 33: 6 lần | 92: 6 lần | 29: 6 lần | 09: 5 lần |
Những bộ số xuất hiện liên tiếp (Lô rơi)
08: 3 ngày | 70: 2 ngày | 75: 2 ngày | 82: 2 ngày | 40: 2 ngày |
41: 2 ngày | 93: 2 ngày |
Bộ số không ra 10 ngày trở lên (Lô khan)
09: 13 ngày | 14: 13 ngày |
Thống kê đầu số xuất hiện trong 40 ngày qua
6: 124 lần | 4: 123 lần | 5: 112 lần | 8: 107 lần | 3: 105 lần |
7: 105 lần | 9: 104 lần | 0: 104 lần | 1: 100 lần | 2: 96 lần |
Thống kê đuôi số xuất hiện trong 40 ngày qua
0: 126 lần | 1: 119 lần | 7: 118 lần | 2: 114 lần | 6: 114 lần |
8: 107 lần | 4: 101 lần | 3: 98 lần | 5: 93 lần | 9: 90 lần |
KT | 4SE2SE6SE1SE13SE15SE | |||||||||||
ĐB | 00370 | |||||||||||
G.1 | 78005 | |||||||||||
G.2 | 16546 | 35426 | ||||||||||
G.3 | 15605 | 56082 | 31226 | |||||||||
67812 | 04642 | 88608 | ||||||||||
G.4 | 2225 | 9739 | 3893 | 4075 | ||||||||
G.5 | 4130 | 2099 | 9557 | |||||||||
8041 | 9044 | 0883 | ||||||||||
G.6 | 679 | 741 | 845 | |||||||||
G.7 | 08 | 65 | 40 | 83 |
Đầu | Lô tô | Đuôi | Lô tô |
---|---|---|---|
0 | 05(2), 08(2) | 0 | 30, 40, 70 |
1 | 12 | 1 | 41(2) |
2 | 25, 26(2) | 2 | 12, 42, 82 |
3 | 30, 39 | 3 | 83(2), 93 |
4 | 40, 41(2), 42, 44, 45, 46 | 4 | 44 |
5 | 57 | 5 | 05(2), 25, 45, 65, 75 |
6 | 65 | 6 | 26(2), 46 |
7 | 70, 75, 79 | 7 | 57 |
8 | 82, 83(2) | 8 | 08(2) |
9 | 93, 99 | 9 | 39, 79, 99 |
KT | 4SF5SF18SF12SF17SF1SF2SF9SF | |||||||||||
ĐB | 71963 | |||||||||||
G.1 | 03825 | |||||||||||
G.2 | 76720 | 67605 | ||||||||||
G.3 | 83562 | 75355 | 08354 | |||||||||
71442 | 30105 | 41776 | ||||||||||
G.4 | 0619 | 8323 | 0185 | 4008 | ||||||||
G.5 | 2134 | 7958 | 9097 | |||||||||
7851 | 7373 | 7684 | ||||||||||
G.6 | 307 | 353 | 763 | |||||||||
G.7 | 16 | 34 | 19 | 29 |
Đầu | Lô tô | Đuôi | Lô tô |
---|---|---|---|
0 | 05(2), 07, 08 | 0 | 20 |
1 | 16, 19(2) | 1 | 51 |
2 | 20, 23, 25, 29 | 2 | 42, 62 |
3 | 34(2) | 3 | 23, 53, 63(2), 73 |
4 | 42 | 4 | 34(2), 54, 84 |
5 | 51, 53, 54, 55, 58 | 5 | 05(2), 25, 55, 85 |
6 | 62, 63(2) | 6 | 16, 76 |
7 | 73, 76 | 7 | 07, 97 |
8 | 84, 85 | 8 | 08, 58 |
9 | 97 | 9 | 19(2), 29 |
KT | 3SG15SG1SG7SG8SG5SG | |||||||||||
ĐB | 95921 | |||||||||||
G.1 | 60072 | |||||||||||
G.2 | 60772 | 42018 | ||||||||||
G.3 | 90528 | 85129 | 93364 | |||||||||
58075 | 83241 | 77085 | ||||||||||
G.4 | 6817 | 1204 | 2635 | 4543 | ||||||||
G.5 | 3317 | 1198 | 1200 | |||||||||
4091 | 1777 | 7879 | ||||||||||
G.6 | 188 | 582 | 598 | |||||||||
G.7 | 81 | 27 | 71 | 20 |
Đầu | Lô tô | Đuôi | Lô tô |
---|---|---|---|
0 | 00, 04 | 0 | 00, 20 |
1 | 17(2), 18 | 1 | 21, 41, 71, 81, 91 |
2 | 20, 21, 27, 28, 29 | 2 | 72(2), 82 |
3 | 35 | 3 | 43 |
4 | 41, 43 | 4 | 04, 64 |
5 | 5 | 35, 75, 85 | |
6 | 64 | 6 | |
7 | 71, 72(2), 75, 77, 79 | 7 | 17(2), 27, 77 |
8 | 81, 82, 85, 88 | 8 | 18, 28, 88, 98(2) |
9 | 91, 98(2) | 9 | 29, 79 |
KT | 15SH8SH14SH12SH9SH6SH | |||||||||||
ĐB | 88961 | |||||||||||
G.1 | 40956 | |||||||||||
G.2 | 31944 | 49287 | ||||||||||
G.3 | 19424 | 05612 | 78426 | |||||||||
30296 | 38763 | 87816 | ||||||||||
G.4 | 9466 | 8678 | 4184 | 2567 | ||||||||
G.5 | 7313 | 3260 | 1908 | |||||||||
1779 | 7508 | 4262 | ||||||||||
G.6 | 169 | 307 | 843 | |||||||||
G.7 | 87 | 02 | 22 | 91 |
Đầu | Lô tô | Đuôi | Lô tô |
---|---|---|---|
0 | 02, 07, 08(2) | 0 | 60 |
1 | 12, 13, 16 | 1 | 61, 91 |
2 | 22, 24, 26 | 2 | 02, 12, 22, 62 |
3 | 3 | 13, 43, 63 | |
4 | 43, 44 | 4 | 24, 44, 84 |
5 | 56 | 5 | |
6 | 60, 61, 62, 63, 66, 67, 69 | 6 | 16, 26, 56, 66, 96 |
7 | 78, 79 | 7 | 07, 67, 87(2) |
8 | 84, 87(2) | 8 | 08(2), 78 |
9 | 91, 96 | 9 | 69, 79 |
KT | 12SK11SK13SK15SK10SK2SK | |||||||||||
ĐB | 20765 | |||||||||||
G.1 | 15037 | |||||||||||
G.2 | 35868 | 93065 | ||||||||||
G.3 | 57840 | 39646 | 93650 | |||||||||
76407 | 80500 | 27833 | ||||||||||
G.4 | 7861 | 9818 | 7371 | 0560 | ||||||||
G.5 | 7185 | 0130 | 9462 | |||||||||
2951 | 0104 | 1993 | ||||||||||
G.6 | 287 | 387 | 650 | |||||||||
G.7 | 96 | 60 | 37 | 21 |
Đầu | Lô tô | Đuôi | Lô tô |
---|---|---|---|
0 | 00, 04, 07 | 0 | 00, 30, 40, 50(2), 60(2) |
1 | 18 | 1 | 21, 51, 61, 71 |
2 | 21 | 2 | 62 |
3 | 30, 33, 37(2) | 3 | 33, 93 |
4 | 40, 46 | 4 | 04 |
5 | 50(2), 51 | 5 | 65(2), 85 |
6 | 60(2), 61, 62, 65(2), 68 | 6 | 46, 96 |
7 | 71 | 7 | 07, 37(2), 87(2) |
8 | 85, 87(2) | 8 | 18, 68 |
9 | 93, 96 | 9 |
KT | 2SL6SL10SL12SL5SL1SL | |||||||||||
ĐB | 85867 | |||||||||||
G.1 | 98338 | |||||||||||
G.2 | 10638 | 56467 | ||||||||||
G.3 | 71926 | 87565 | 57336 | |||||||||
56415 | 07553 | 67042 | ||||||||||
G.4 | 6742 | 1749 | 8665 | 0992 | ||||||||
G.5 | 0594 | 4871 | 7149 | |||||||||
8937 | 3123 | 4242 | ||||||||||
G.6 | 948 | 191 | 615 | |||||||||
G.7 | 78 | 91 | 21 | 34 |
Đầu | Lô tô | Đuôi | Lô tô |
---|---|---|---|
0 | 0 | ||
1 | 15(2) | 1 | 21, 71, 91(2) |
2 | 21, 23, 26 | 2 | 42(3), 92 |
3 | 34, 36, 37, 38(2) | 3 | 23, 53 |
4 | 42(3), 48, 49(2) | 4 | 34, 94 |
5 | 53 | 5 | 15(2), 65(2) |
6 | 65(2), 67(2) | 6 | 26, 36 |
7 | 71, 78 | 7 | 37, 67(2) |
8 | 8 | 38(2), 48, 78 | |
9 | 91(2), 92, 94 | 9 | 49(2) |
Cơ cấu giải thưởng XSMB
(Xổ số truyền thống, xổ số Thủ Đô hay xổ số Hà Nội)
Loại vé 10000đ:
Có 81.150 giải thưởng (27 số tương đương với 27 lần quay):
Tên giải | Tiền thưởng (VNĐ) | Số lượng giải | Tổng giá trị giải thưởng (VNĐ) | Trị giá mỗi giải so với giá vé mua |
---|---|---|---|---|
Giải ĐB | 200,000,000 | 15 | 3,000,000,000 | 20,000 lần |
Giải nhất | 20,000,000 | 15 | 3,000,000,000 | 2,000 lần |
Giải nhì | 5,000,000 | 30 | 150,000,000 | 500 lần |
Giải ba | 2,000,000 | 90 | 180,000,000 | 200 lần |
Giải tư | 400,000 | 600 | 240,000,000 | 40 lần |
Giải năm | 200,000 | 900 | 180,000,000 | 20 lần |
Giải sáu | 100,000 | 4500 | 450,000,000 | 10 lần |
Giải bảy | 40,000 | 60000 | 2,400,000,000 | 4 lần |
(Xổ số truyền thống, xổ số Thủ Đô (XSTD) hay xổ số Hà Nội(XSHN), XS MB truc tiep, SXMB, Xo so Mien Bac hom nay)