Xổ Số Miền Trung 20/03/2023

Giải Phú Yên Thừa Thiên Huế
G.8
97
27
G.7
176
456
G.6
9022
8072
5211
4483
3957
8572
G.5
4647
7212
G.4
58400
94410
96422
22345
42141
71521
74704
04076
40263
08248
33151
61198
59603
75302
G.3
78044
22776
21271
33355
G.2
41054
83191
G.1
43842
72324
ĐB
918419
686797
0 1 2 3 4 5 6 7 8 9
Đầu Phú Yên Thừa Thiên Huế
0 00, 04 02, 03
1 10, 11, 19 12
2 21, 22(2) 24, 27
3
4 41, 42, 44, 45, 47 48
5 54 51, 55, 56, 57
6 63
7 72, 76(2) 71, 72, 76
8 83
9 97 91, 97, 98

Xổ Số Miền Trung 13/03/2023

Giải Phú Yên Thừa Thiên Huế
G.8
13
34
G.7
365
301
G.6
3399
5773
7063
2172
9761
4105
G.5
9369
8080
G.4
77990
38791
66693
02313
86550
00935
58259
41186
05888
61188
26422
90328
94794
52522
G.3
74548
30533
58084
52179
G.2
30839
41830
G.1
74291
05740
ĐB
206361
362245
0 1 2 3 4 5 6 7 8 9
Đầu Phú Yên Thừa Thiên Huế
0 01, 05
1 13(2)
2 22(2), 28
3 33, 35, 39 30, 34
4 48 40, 45
5 50, 59
6 61, 63, 65, 69 61
7 73 72, 79
8 80, 84, 86, 88(2)
9 90, 91(2), 93, 99 94

Xổ Số Miền Trung 06/03/2023

Giải Phú Yên Thừa Thiên Huế
G.8
77
73
G.7
561
817
G.6
4690
7236
9284
8645
9055
2785
G.5
4336
3319
G.4
72745
54202
23620
17549
82228
46581
99551
26586
78590
42141
50196
45816
84434
30294
G.3
13242
16404
29085
34597
G.2
18397
30796
G.1
91545
18067
ĐB
000107
191362
0 1 2 3 4 5 6 7 8 9
Đầu Phú Yên Thừa Thiên Huế
0 02, 04, 07
1 16, 17, 19
2 20, 28
3 36(2) 34
4 42, 45(2), 49 41, 45
5 51 55
6 61 62, 67
7 77 73
8 81, 84 85(2), 86
9 90, 97 90, 94, 96(2), 97

Xổ Số Miền Trung 27/02/2023

Giải Phú Yên Thừa Thiên Huế
G.8
77
45
G.7
062
896
G.6
3218
2488
1084
2753
2918
8410
G.5
4215
0121
G.4
36855
68223
37027
21615
89347
47210
77973
68091
33965
80525
71205
14195
40280
84958
G.3
99793
49509
58786
69966
G.2
31282
89027
G.1
85142
29560
ĐB
605636
982419
0 1 2 3 4 5 6 7 8 9
Đầu Phú Yên Thừa Thiên Huế
0 09 05
1 10, 15(2), 18 10, 18, 19
2 23, 27 21, 25, 27
3 36
4 42, 47 45
5 55 53, 58
6 62 60, 65, 66
7 73, 77
8 82, 84, 88 80, 86
9 93 91, 95, 96

Xổ Số Miền Trung 20/02/2023

Giải Phú Yên Thừa Thiên Huế
G.8
25
58
G.7
999
661
G.6
8519
2307
3499
7671
0546
5209
G.5
8297
3985
G.4
06221
22073
23397
87886
52513
81954
59174
14378
52072
45974
65881
66739
82820
82801
G.3
82364
03346
78634
09734
G.2
44747
29690
G.1
23681
21273
ĐB
403234
815920
0 1 2 3 4 5 6 7 8 9
Đầu Phú Yên Thừa Thiên Huế
0 07 01, 09
1 13, 19
2 21, 25 20(2)
3 34 34(2), 39
4 46, 47 46
5 54 58
6 64 61
7 73, 74 71, 72, 73, 74, 78
8 81, 86 81, 85
9 97(2), 99(2) 90

ket-qua-xsmt-thu-2-hang-tuan