Giá trị Jackpot Mega 6/45 ước tính
24,811,119,000 đồng
Kỳ quay thưởng : #01018
02 07 10 21 28 35
Giải Trùng khớp Số lượng Giá trị (đ)
Jackpot 0 24,811,119,000
Giải nhất 26 10,000,000
Giải nhì 1,382 300,000
Giải ba 19,960 30,000
Kỳ quay thưởng: #01004
01 02 08 20 24 31
Giải Trùng khớp Số lượng Giá trị (đ)
Jackpot 0 52,573,149,000
Giải nhất 34 10,000,000
Giải nhì 1,663 300,000
Giải ba 29,392 30,000
Kỳ quay thưởng: #01003
03 05 11 23 24 42
Giải Trùng khớp Số lượng Giá trị (đ)
Jackpot 0 46,539,623,000
Giải nhất 30 10,000,000
Giải nhì 1,700 300,000
Giải ba 27,864 30,000
Kỳ quay thưởng: #01002
01 11 23 27 33 39
Giải Trùng khớp Số lượng Giá trị (đ)
Jackpot 0 41,745,505,000
Giải nhất 28 10,000,000
Giải nhì 1,664 300,000
Giải ba 26,501 30,000
Kỳ quay thưởng: #01001
06 18 20 22 26 34
Giải Trùng khớp Số lượng Giá trị (đ)
Jackpot 0 37,143,174,500
Giải nhất 36 10,000,000
Giải nhì 1,600 300,000
Giải ba 23,600 30,000
Kỳ quay thưởng: #01000
13 15 23 29 31 34
Giải Trùng khớp Số lượng Giá trị (đ)
Jackpot 0 32,791,181,500
Giải nhất 29 10,000,000
Giải nhì 1,261 300,000
Giải ba 20,845 30,000

Thông Tin Về Kết Quả Xổ Số Điện Toán Mega 6/45

  1. 1. Lịch mở thưởng
    • Thời gian quay số bắt đầu lúc 18h10 các ngày thứ 4, thứ 6 và chủ nhật hàng tuần
  2. 2. Cơ cấu giải thưởng
    • Vé số điện toán Mega 6/45 phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
    • Mỗi dãy số tham gia gồm 6 bộ số (từ 01 đến 45), được quay 6 lần trong cùng 1 lồng cầu.
Giải thưởng Tiền thưởng
(VNĐ)
Trùng Tỷ lệ trả thưởng kế hoạch
Giải Jackpot 12.000.000.000 + tích lũy 6 bộ số 41,31%
Giải Nhất 10.000.000 5 bộ số 2,87%
Giải Nhì 300.000 4 bộ số 4,09%
Giải Ba 30.000 3 bộ số 6,73%