Giá trị Jackpot Mega 6/45 ước tính
23,299,498,500 đồng
Kỳ quay thưởng : #001132
09 10 11 17 41 44
Giải Trùng khớp Số lượng Giá trị (đ)
Jackpot 0 23,299,498,500
Giải nhất 22 10,000,000
Giải nhì 1,076 300,000
Giải ba 19,183 30,000
Kỳ quay thưởng: #01106
05 10 30 40 44 45
Giải Trùng khớp Số lượng Giá trị (đ)
Jackpot 0 17,304,235,500
Giải nhất 28 10,000,000
Giải nhì 890 300,000
Giải ba 15,074 30,000
Kỳ quay thưởng: #01105
04 16 22 28 33 39
Giải Trùng khớp Số lượng Giá trị (đ)
Jackpot 0 15,968,955,500
Giải nhất 19 10,000,000
Giải nhì 894 300,000
Giải ba 14,274 30,000
Kỳ quay thưởng: #01104
18 19 24 28 33 40
Giải Trùng khớp Số lượng Giá trị (đ)
Jackpot 0 14,611,984,000
Giải nhất 16 10,000,000
Giải nhì 716 300,000
Giải ba 14,075 30,000
Kỳ quay thưởng: #01103
07 17 21 32 40 45
Giải Trùng khớp Số lượng Giá trị (đ)
Jackpot 0 13,094,802,500
Giải nhất 19 10,000,000
Giải nhì 664 300,000
Giải ba 11,120 30,000
Kỳ quay thưởng: #01102
02 11 13 16 41 43
Giải Trùng khớp Số lượng Giá trị (đ)
Jackpot 1 13,646,085,500
Giải nhất 69 10,000,000
Giải nhì 1,131 300,000
Giải ba 12,621 30,000

Thông Tin Về Kết Quả Xổ Số Điện Toán Mega 6/45

  1. 1. Lịch mở thưởng
    • Thời gian quay số bắt đầu lúc 18h10 các ngày thứ 4, thứ 6 và chủ nhật hàng tuần
  2. 2. Cơ cấu giải thưởng
    • Vé số điện toán Mega 6/45 phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
    • Mỗi dãy số tham gia gồm 6 bộ số (từ 01 đến 45), được quay 6 lần trong cùng 1 lồng cầu.
Giải thưởng Tiền thưởng
(VNĐ)
Trùng Tỷ lệ trả thưởng kế hoạch
Giải Jackpot 12.000.000.000 + tích lũy 6 bộ số 41,31%
Giải Nhất 10.000.000 5 bộ số 2,87%
Giải Nhì 300.000 4 bộ số 4,09%
Giải Ba 30.000 3 bộ số 6,73%