10FX - 12FX - 15FX - 1FX - 5FX - 8FX
ĐB 00177
G.1 52567
G.2 68101 82803
G.3 92176 37092 90348
31490 38131 57488
G.4 4886 5239 5431 5609
G.5 4704 2634 1557
8994 4244 2473
G.6 192 268 018
G.7 32 76 38 45
Đầu Lô tô Đuôi Lô tô
0 01, 03, 04, 09 0 90
1 18 1 01, 31(2)
2 2 32, 92(2)
3 31(2), 32, 34, 38, 39 3 03, 73
4 44, 45, 48 4 04, 34, 44, 94
5 57 5 45
6 67, 68 6 76(2), 86
7 73, 76(2), 77 7 57, 67, 77
8 86, 88 8 18, 38, 48, 68, 88
9 90, 92(2), 94 9 09, 39
Chọn tỉnh

Biên độ ngày

Chọn biên độ

Kiểu xem
 
Thống kê giải đặc biệt xổ số Miền Bắc 30 ngày
Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7 C.Nhật
    
75850
11/04/25
03050
12/04/25
67860
13/04/25
46935
14/04/25
68908
15/04/25
19409
16/04/25
36923
17/04/25
45992
18/04/25
59508
19/04/25
24692
20/04/25
74906
21/04/25
95609
22/04/25
74529
23/04/25
85514
24/04/25
48177
25/04/25
38497
26/04/25
27368
27/04/25
75140
28/04/25
77558
29/04/25
53078
30/04/25
15031
01/05/25
72624
02/05/25
97599
03/05/25
78666
04/05/25
48513
05/05/25
22024
06/05/25
45794
07/05/25
34102
08/05/25
62809
09/05/25
74022
10/05/25
00177
11/05/25
Giải Tiền Giang Kiên Giang Đà Lạt
G.8
53
82
25
G.7
844
415
852
G.6
0013
5908
3418
8406
3578
7363
7798
1943
1563
G.5
7151
2000
7121
G.4
70863
37212
71596
92669
67955
92381
07637
79378
18500
26285
58608
60059
79498
74969
51075
93141
59841
60973
58520
66205
01721
G.3
91755
87019
33309
94197
88750
50125
G.2
54442
73733
35510
G.1
76967
29810
26133
ĐB
575634
451203
751050
Đầy đủ
2 số
3 số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
Đầu Tiền Giang Kiên Giang Đà Lạt
0 08 00(2), 03, 06, 08, 09 05
1 12, 13, 18, 19 10, 15 10
2 20, 21(2), 25(2)
3 34, 37 33 33
4 42, 44 41(2), 43
5 51, 53, 55(2) 59 50(2), 52
6 63, 67, 69 63, 69 63
7 78(2) 73, 75
8 81 82, 85
9 96 97, 98 98
Giải Khánh Hòa Kon Tum Thừa Thiên Huế
G.8
41
84
15
G.7
967
066
992
G.6
7859
2997
2658
8978
2615
5201
8815
7705
3482
G.5
4474
2157
8189
G.4
97257
86648
14757
86418
70052
38951
45520
40232
27630
22196
82373
03807
21999
93786
79898
57420
16646
70461
66151
86770
63626
G.3
26420
38300
78230
83333
95614
02816
G.2
55884
44110
98638
G.1
00667
97752
22306
ĐB
438959
687159
765443
Đầy đủ
2 số
3 số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
Đầu Khánh Hòa Kon Tum Thừa Thiên Huế
0 00 01, 07 05, 06
1 18 10, 15 14, 15(2), 16
2 20(2) 20, 26
3 30(2), 32, 33 38
4 41, 48 43, 46
5 51, 52, 57(2), 58, 59(2) 52, 57, 59 51
6 67(2) 66 61
7 74 73, 78 70
8 84 84, 86 82, 89
9 97 96, 99 92, 98

Xổ số Mega 6/45

Giá trị Jackpot Mega 6/45 ước tính
13,687,214,500 đồng
Kỳ quay thưởng : 01352
13 15 17 22 28 43
Giải Trùng khớp Số lượng Giá trị (đ)
Jackpot 0 13,687,214,500
Giải nhất 18 10,000,000
Giải nhì 1,014 300,000
Giải ba 17,477 30,000

Xổ số Power 6/55

Giá trị Jackpot 1 Power 6/55 ước tính
99,353,641,350 đồng
Giá trị Jackpot 2 Power 6/55 ước tính
4,108,807,950 đồng
Kỳ quay thưởng: 01188
07 16 19 28 34 51 15

Các con số dự thưởng phải trùng với số kết quả nhưng không cần theo đúng thứ tự

Giải Trùng khớp Số lượng Giá trị (đ)
Jackpot 1 0 99,353,641,350
Jackpot 2 0 4,108,807,950
Giải nhất 17 40,000,000
Giải nhì 1,128 500,000
Giải ba 23,698 50,000

Xổ Số Max 3D

Kỳ quay thưởng: 00922
Giải Dãy số trúng Giải thưởng
ĐB 326 536 1tr
Nhất 555 450 597 589 350N
Nhì 187 863 905 210N
141 529 579
Ba 612 293 337 652 100N
094 485 799 418

Xổ Số Max3D Pro

Kỳ quay thưởng: 00569
Giải Dãy số trúng Giải thưởng
ĐB 679 308 2 tỷ
Phụ ĐB 308 679 400tr
Nhất Trùng 2 bộ ba số bất kỳ trong 4 bộ ba số 30tr
555 936 190 321
Nhì Trùng 2 bộ ba số bất kỳ trong 4 bộ ba số: 10tr
063 688 724
058 720 592
Ba Trùng 2 bộ ba số bất kỳ trong 8 bộ ba số: 4tr
891 910 363 732
732 773 736 114
Trùng bất kỳ 2 bộ ba số quay thưởng của giải Đặc biệt, Nhất, Nhì hoặc Ba 1tr
Năm Trùng 1 bộ ba số quay thưởng giải Đặc biệt bất kỳ 100k
Sáu Trùng 1 bộ ba số quay thưởng giải Nhất, Nhì hoặc Ba bất kỳ 40k