2HE - 6HE - 12HE - 1HE - 4HE - 9HE
ĐB 51105
G.1 96859
G.2 35254 23441
G.3 65648 02417 60380
68756 33822 40000
G.4 5712 7053 5708 2548
G.5 9774 3058 6901
2729 1221 8685
G.6 574 297 673
G.7 91 36 79 81
Đầu Lô tô Đuôi Lô tô
0 00, 01, 05, 08 0 00, 80
1 12, 17 1 01, 21, 41, 81, 91
2 21, 22, 29 2 12, 22
3 36 3 53, 73
4 41, 48(2) 4 54, 74(2)
5 53, 54, 56, 58, 59 5 05, 85
6 6 36, 56
7 73, 74(2), 79 7 17, 97
8 80, 81, 85 8 08, 48(2), 58
9 91, 97 9 29, 59, 79
Chọn tỉnh

Biên độ ngày

Chọn biên độ

Kiểu xem
 
Thống kê giải đặc biệt xổ số Miền Bắc 30 ngày
Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7 C.Nhật
    
44792
06/06/25
67142
07/06/25
67490
08/06/25
23488
09/06/25
11139
10/06/25
57457
11/06/25
37649
12/06/25
90402
13/06/25
59044
14/06/25
32099
15/06/25
12456
16/06/25
10724
17/06/25
10682
18/06/25
76288
19/06/25
04906
20/06/25
04603
21/06/25
27301
22/06/25
52157
23/06/25
90034
24/06/25
94736
25/06/25
18703
26/06/25
69862
27/06/25
44194
28/06/25
53368
29/06/25
90207
30/06/25
77818
01/07/25
85644
02/07/25
44369
03/07/25
63315
04/07/25
18512
05/07/25
51105
06/07/25
Giải Tiền Giang Kiên Giang Đà Lạt
G.8
29
35
92
G.7
685
306
718
G.6
7968
3723
4171
9568
2307
8829
4373
5010
0983
G.5
1961
1742
0399
G.4
65732
16052
14345
35741
95994
79061
76271
71907
09931
33120
63444
78058
90469
45448
30580
22443
16728
62558
66818
03609
80842
G.3
33966
84783
33465
09712
63285
24033
G.2
64224
93224
17493
G.1
95422
40363
10358
ĐB
067090
809663
757293
Đầy đủ
2 số
3 số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
Đầu Tiền Giang Kiên Giang Đà Lạt
0 06, 07(2) 09
1 12 10, 18(2)
2 22, 23, 24, 29 20, 24, 29 28
3 32 31, 35 33
4 41, 45 42, 44, 48 42, 43
5 52 58 58(2)
6 61(2), 66, 68 63(2), 65, 68, 69
7 71(2) 73
8 83, 85 80, 83, 85
9 90, 94 92, 93(2), 99
Giải Khánh Hòa Kon Tum Thừa Thiên Huế
G.8
35
90
52
G.7
643
881
929
G.6
1943
4001
3150
1204
7447
0665
8085
0136
6840
G.5
0097
0209
5523
G.4
16499
57860
20469
27950
21874
90095
25390
46479
61032
56657
87959
38006
27086
47937
73752
20074
31393
15110
37515
86216
10782
G.3
27624
16398
71289
09418
50056
20400
G.2
65060
67881
28244
G.1
62317
55266
58543
ĐB
020311
618030
166774
Đầy đủ
2 số
3 số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
Đầu Khánh Hòa Kon Tum Thừa Thiên Huế
0 01 04, 06, 09 00
1 11, 17 18 10, 15, 16
2 24 23, 29
3 35 30, 32, 37 36
4 43(2) 47 40, 43, 44
5 50(2) 57, 59 52(2), 56
6 60(2), 69 65, 66
7 74 79 74(2)
8 81(2), 86, 89 82, 85
9 90, 95, 97, 98, 99 90 93

Xổ số Mega 6/45

Giá trị Jackpot Mega 6/45 ước tính
8,688,119,750 đồng
Kỳ quay thưởng : 01376
05 08 13 23 36 45
Giải Trùng khớp Số lượng Giá trị (đ)
Jackpot 2 8,688,119,750
Giải nhất 37 10,000,000
Giải nhì 1,434 300,000
Giải ba 21,732 30,000

Xổ số Power 6/55

Giá trị Jackpot 1 Power 6/55 ước tính
300,000,000,000 đồng
Giá trị Jackpot 2 Power 6/55 ước tính
32,691,122,500 đồng
Kỳ quay thưởng: 01212
03 15 22 45 51 55 54

Các con số dự thưởng phải trùng với số kết quả nhưng không cần theo đúng thứ tự

Giải Trùng khớp Số lượng Giá trị (đ)
Jackpot 1 0 300,000,000,000
Jackpot 2 1 32,691,122,500
Giải nhất 26 40,000,000
Giải nhì 2,298 500,000
Giải ba 50,556 50,000

Xổ Số Max 3D

Kỳ quay thưởng: 00946
Giải Dãy số trúng Giải thưởng
ĐB 249 327 1tr
Nhất 097 928 052 277 350N
Nhì 015 160 302 210N
185 573 162
Ba 889 164 089 782 100N
649 165 460 316

Xổ Số Max3D Pro

Kỳ quay thưởng: 00593
Giải Dãy số trúng Giải thưởng
ĐB 325 779 2 tỷ
Phụ ĐB 779 325 400tr
Nhất Trùng 2 bộ ba số bất kỳ trong 4 bộ ba số 30tr
406 758 107 360
Nhì Trùng 2 bộ ba số bất kỳ trong 4 bộ ba số: 10tr
405 151 595
161 430 848
Ba Trùng 2 bộ ba số bất kỳ trong 8 bộ ba số: 4tr
426 491 757 130
872 686 710 471
Trùng bất kỳ 2 bộ ba số quay thưởng của giải Đặc biệt, Nhất, Nhì hoặc Ba 1tr
Năm Trùng 1 bộ ba số quay thưởng giải Đặc biệt bất kỳ 100k
Sáu Trùng 1 bộ ba số quay thưởng giải Nhất, Nhì hoặc Ba bất kỳ 40k