Xổ Số Miền Bắc 01/02/2023

KT 4LA6LA12LA10LA1LA15LA
ĐB 34838
G.1 29989
G.2 64285 65938
G.3 54835 94648 82384
40292 70918 01062
G.4 8441 1468 0916 5129
G.5 6463 5037 7184
2312 3165 6247
G.6 042 076 709
G.7 74 54 61 06
Đầu Lô tô Đuôi Lô tô
0 06, 09 0
1 12, 16, 18 1 41, 61
2 29 2 12, 42, 62, 92
3 35, 37, 38(2) 3 63
4 41, 42, 47, 48 4 54, 74, 84(2)
5 54 5 35, 65, 85
6 61, 62, 63, 65, 68 6 06, 16, 76
7 74, 76 7 37, 47
8 84(2), 85, 89 8 18, 38(2), 48, 68
9 92 9 09, 29, 89

Thống kê nhanh Miền Bắc

Thống kê dưới đây tính đến trước giờ kết quả ngày: 08/05/2024

10 bộ số xuất hiện nhiều nhất trong 40 ngày qua
57: 24 lần 22: 20 lần 10: 19 lần 69: 19 lần 89: 17 lần
61: 16 lần 52: 16 lần 92: 16 lần 93: 16 lần 71: 16 lần
10 bộ số xuất hiện ít nhất trong 40 ngày qua
76: 7 lần 08: 6 lần 31: 6 lần 34: 6 lần 04: 6 lần
44: 6 lần 55: 6 lần 68: 5 lần 87: 5 lần 07: 5 lần
Những bộ số xuất hiện liên tiếp (Lô rơi)
22: 4 ngày 58: 3 ngày 98: 3 ngày 79: 2 ngày 73: 2 ngày
57: 2 ngày 66: 2 ngày
Bộ số không ra 10 ngày trở lên (Lô khan)
14: 16 ngày 38: 15 ngày 06: 15 ngày 88: 13 ngày 51: 12 ngày
16: 11 ngày 80: 11 ngày 70: 11 ngày
Thống kê đầu số xuất hiện trong 40 ngày qua
9: 129 lần 6: 120 lần 2: 118 lần 5: 115 lần 7: 113 lần
1: 109 lần 8: 97 lần 3: 96 lần 4: 95 lần 0: 88 lần
Thống kê đuôi số xuất hiện trong 40 ngày qua
2: 130 lần 9: 126 lần 0: 121 lần 3: 113 lần 1: 111 lần
7: 111 lần 5: 101 lần 6: 98 lần 8: 89 lần 4: 80 lần