Xổ Số Miền Bắc 10/12/2023

KT 9CV8CV7CV14CV2CV12CV19CV16CV
ĐB 87360
G.1 29463
G.2 59670 85173
G.3 59452 73572 10791
73037 30913 85255
G.4 4173 1112 3763 1888
G.5 1518 0392 8758
2218 4504 5669
G.6 163 177 086
G.7 95 45 08 63
Đầu Lô tô Đuôi Lô tô
0 04, 08 0 60, 70
1 12, 13, 18(2) 1 91
2 2 12, 52, 72, 92
3 37 3 13, 63(4), 73(2)
4 45 4 04
5 52, 55, 58 5 45, 55, 95
6 60, 63(4), 69 6 86
7 70, 72, 73(2), 77 7 37, 77
8 86, 88 8 08, 18(2), 58, 88
9 91, 92, 95 9 69

Thống kê nhanh Miền Bắc

Thống kê dưới đây tính đến trước giờ kết quả ngày: 06/05/2024

10 bộ số xuất hiện nhiều nhất trong 40 ngày qua
57: 22 lần 69: 20 lần 89: 19 lần 61: 17 lần 10: 17 lần
22: 17 lần 52: 17 lần 90: 16 lần 71: 16 lần 92: 16 lần
10 bộ số xuất hiện ít nhất trong 40 ngày qua
64: 7 lần 84: 6 lần 55: 6 lần 87: 6 lần 34: 6 lần
08: 6 lần 04: 5 lần 07: 5 lần 76: 5 lần 68: 5 lần
Những bộ số xuất hiện liên tiếp (Lô rơi)
45: 4 ngày 67: 3 ngày 96: 2 ngày 93: 2 ngày 22: 2 ngày
82: 2 ngày
Bộ số không ra 10 ngày trở lên (Lô khan)
09: 15 ngày 14: 14 ngày 38: 13 ngày 06: 13 ngày 26: 12 ngày
88: 11 ngày 51: 10 ngày
Thống kê đầu số xuất hiện trong 40 ngày qua
9: 130 lần 6: 123 lần 2: 115 lần 5: 112 lần 7: 110 lần
1: 108 lần 8: 104 lần 4: 95 lần 3: 94 lần 0: 89 lần
Thống kê đuôi số xuất hiện trong 40 ngày qua
2: 130 lần 9: 127 lần 0: 122 lần 1: 115 lần 7: 111 lần
3: 111 lần 5: 103 lần 6: 96 lần 8: 87 lần 4: 78 lần