Xổ Số Miền Bắc 11/04/2024

KT 9KN14KN13KN1KN11KN2KN6KN10KN
ĐB 69356
G.1 22552
G.2 35140 15293
G.3 35010 28133 33342
65578 74436 57981
G.4 4851 2761 8993 3587
G.5 6909 2693 2363
1750 3328 7628
G.6 753 388 635
G.7 73 80 42 86
Đầu Lô tô Đuôi Lô tô
0 09 0 10, 40, 50, 80
1 10 1 51, 61, 81
2 28(2) 2 42(2), 52
3 33, 35, 36 3 33, 53, 63, 73, 93(3)
4 40, 42(2) 4
5 50, 51, 52, 53, 56 5 35
6 61, 63 6 36, 56, 86
7 73, 78 7 87
8 80, 81, 86, 87, 88 8 28(2), 78, 88
9 93(3) 9 09

Thống kê nhanh Miền Bắc

Thống kê dưới đây tính đến trước giờ kết quả ngày: 10/05/2024

10 bộ số xuất hiện nhiều nhất trong 40 ngày qua
57: 22 lần 22: 20 lần 10: 20 lần 69: 19 lần 61: 18 lần
71: 18 lần 89: 18 lần 93: 16 lần 52: 16 lần 77: 16 lần
10 bộ số xuất hiện ít nhất trong 40 ngày qua
46: 7 lần 84: 7 lần 85: 7 lần 68: 6 lần 44: 6 lần
08: 6 lần 04: 6 lần 07: 5 lần 87: 5 lần 14: 5 lần
Những bộ số xuất hiện liên tiếp (Lô rơi)
98: 5 ngày 25: 3 ngày 61: 2 ngày 14: 2 ngày 59: 2 ngày
55: 2 ngày 30: 2 ngày 71: 2 ngày 62: 2 ngày
Bộ số không ra 10 ngày trở lên (Lô khan)
38: 17 ngày 06: 17 ngày 51: 14 ngày 80: 13 ngày 16: 13 ngày
08: 11 ngày 48: 11 ngày 42: 10 ngày 02: 10 ngày
Thống kê đầu số xuất hiện trong 40 ngày qua
9: 127 lần 6: 125 lần 7: 118 lần 5: 118 lần 2: 112 lần
1: 112 lần 8: 96 lần 3: 94 lần 4: 94 lần 0: 84 lần
Thống kê đuôi số xuất hiện trong 40 ngày qua
2: 130 lần 9: 125 lần 0: 123 lần 3: 110 lần 1: 109 lần
5: 106 lần 7: 106 lần 6: 97 lần 8: 92 lần 4: 82 lần