Xổ Số Miền Bắc 11/12/2023

KT 11CX5CX7CX3CX15CX19CX6CX20CX
ĐB 38038
G.1 02475
G.2 03846 53934
G.3 90956 89781 13882
01561 73501 93779
G.4 8318 6981 8615 9513
G.5 8328 3837 0107
9532 9879 1742
G.6 729 766 938
G.7 85 12 33 48
Đầu Lô tô Đuôi Lô tô
0 01, 07 0
1 12, 13, 15, 18 1 01, 61, 81(2)
2 28, 29 2 12, 32, 42, 82
3 32, 33, 34, 37, 38(2) 3 13, 33
4 42, 46, 48 4 34
5 56 5 15, 75, 85
6 61, 66 6 46, 56, 66
7 75, 79(2) 7 07, 37
8 81(2), 82, 85 8 18, 28, 38(2), 48
9 9 29, 79(2)

Thống kê nhanh Miền Bắc

Thống kê dưới đây tính đến trước giờ kết quả ngày: 06/05/2024

10 bộ số xuất hiện nhiều nhất trong 40 ngày qua
57: 22 lần 69: 20 lần 89: 19 lần 61: 17 lần 10: 17 lần
22: 17 lần 52: 17 lần 90: 16 lần 71: 16 lần 92: 16 lần
10 bộ số xuất hiện ít nhất trong 40 ngày qua
64: 7 lần 84: 6 lần 55: 6 lần 87: 6 lần 34: 6 lần
08: 6 lần 04: 5 lần 07: 5 lần 76: 5 lần 68: 5 lần
Những bộ số xuất hiện liên tiếp (Lô rơi)
45: 4 ngày 67: 3 ngày 96: 2 ngày 93: 2 ngày 22: 2 ngày
82: 2 ngày
Bộ số không ra 10 ngày trở lên (Lô khan)
09: 15 ngày 14: 14 ngày 38: 13 ngày 06: 13 ngày 26: 12 ngày
88: 11 ngày 51: 10 ngày
Thống kê đầu số xuất hiện trong 40 ngày qua
9: 130 lần 6: 123 lần 2: 115 lần 5: 112 lần 7: 110 lần
1: 108 lần 8: 104 lần 4: 95 lần 3: 94 lần 0: 89 lần
Thống kê đuôi số xuất hiện trong 40 ngày qua
2: 130 lần 9: 127 lần 0: 122 lần 1: 115 lần 7: 111 lần
3: 111 lần 5: 103 lần 6: 96 lần 8: 87 lần 4: 78 lần