Xổ Số Miền Bắc 15/01/2023

KT 1LT15LT14LT2LT9LT11LT
ĐB 44221
G.1 25945
G.2 14590 57392
G.3 84792 14379 92716
86841 87280 96564
G.4 7401 4194 1991 5569
G.5 9333 9812 3708
3904 1078 2104
G.6 938 566 749
G.7 45 57 00 28
Đầu Lô tô Đuôi Lô tô
0 00, 01, 04(2), 08 0 00, 80, 90
1 12, 16 1 01, 21, 41, 91
2 21, 28 2 12, 92(2)
3 33, 38 3 33
4 41, 45(2), 49 4 04(2), 64, 94
5 57 5 45(2)
6 64, 66, 69 6 16, 66
7 78, 79 7 57
8 80 8 08, 28, 38, 78
9 90, 91, 92(2), 94 9 49, 69, 79

Thống kê nhanh Miền Bắc

Thống kê dưới đây tính đến trước giờ kết quả ngày: 26/04/2024

10 bộ số xuất hiện nhiều nhất trong 40 ngày qua
79: 21 lần 69: 19 lần 71: 19 lần 22: 19 lần 57: 18 lần
61: 17 lần 89: 16 lần 90: 16 lần 52: 15 lần 59: 15 lần
10 bộ số xuất hiện ít nhất trong 40 ngày qua
14: 7 lần 75: 6 lần 58: 6 lần 46: 6 lần 04: 6 lần
45: 5 lần 31: 5 lần 64: 5 lần 68: 5 lần 88: 4 lần
Những bộ số xuất hiện liên tiếp (Lô rơi)
60: 3 ngày 57: 3 ngày 64: 3 ngày 78: 2 ngày 30: 2 ngày
77: 2 ngày
Bộ số không ra 10 ngày trở lên (Lô khan)
55: 16 ngày 83: 13 ngày 72: 10 ngày 87: 10 ngày 42: 10 ngày
Thống kê đầu số xuất hiện trong 40 ngày qua
2: 126 lần 9: 124 lần 5: 115 lần 1: 113 lần 6: 111 lần
7: 108 lần 8: 105 lần 0: 95 lần 4: 93 lần 3: 90 lần
Thống kê đuôi số xuất hiện trong 40 ngày qua
9: 140 lần 2: 126 lần 0: 119 lần 1: 115 lần 3: 113 lần
7: 104 lần 6: 97 lần 5: 95 lần 8: 89 lần 4: 82 lần