Xổ Số Miền Bắc 18/11/2023

KT 6BU15BU12BU3BU20BU17BU7BU9BU
ĐB 98371
G.1 77855
G.2 10658 79326
G.3 08768 35389 63003
45013 25896 58159
G.4 7512 3573 6252 6597
G.5 1270 2234 9849
9414 4541 8794
G.6 558 262 712
G.7 84 59 90 82
Đầu Lô tô Đuôi Lô tô
0 03 0 70, 90
1 12(2), 13, 14 1 41, 71
2 26 2 12(2), 52, 62, 82
3 34 3 03, 13, 73
4 41, 49 4 14, 34, 84, 94
5 52, 55, 58(2), 59(2) 5 55
6 62, 68 6 26, 96
7 70, 71, 73 7 97
8 82, 84, 89 8 58(2), 68
9 90, 94, 96, 97 9 49, 59(2), 89

Thống kê nhanh Miền Bắc

Thống kê dưới đây tính đến trước giờ kết quả ngày: 03/05/2024

10 bộ số xuất hiện nhiều nhất trong 40 ngày qua
57: 22 lần 89: 18 lần 69: 18 lần 92: 18 lần 79: 17 lần
18: 16 lần 71: 16 lần 28: 16 lần 22: 16 lần 10: 16 lần
10 bộ số xuất hiện ít nhất trong 40 ngày qua
53: 7 lần 64: 7 lần 55: 6 lần 84: 6 lần 58: 6 lần
04: 6 lần 44: 6 lần 14: 5 lần 34: 5 lần 76: 5 lần
Những bộ số xuất hiện liên tiếp (Lô rơi)
18: 3 ngày 99: 2 ngày 21: 2 ngày
Bộ số không ra 10 ngày trở lên (Lô khan)
09: 12 ngày 84: 11 ngày 14: 11 ngày 15: 10 ngày 38: 10 ngày
17: 10 ngày 68: 10 ngày 06: 10 ngày
Thống kê đầu số xuất hiện trong 40 ngày qua
9: 126 lần 1: 116 lần 2: 115 lần 6: 114 lần 7: 111 lần
5: 109 lần 8: 106 lần 4: 99 lần 3: 94 lần 0: 90 lần
Thống kê đuôi số xuất hiện trong 40 ngày qua
9: 137 lần 2: 129 lần 0: 120 lần 1: 115 lần 7: 111 lần
3: 103 lần 5: 99 lần 6: 98 lần 8: 89 lần 4: 79 lần